Có 2 kết quả:

細胞毒性 xì bāo dú xìng ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄉㄨˊ ㄒㄧㄥˋ细胞毒性 xì bāo dú xìng ㄒㄧˋ ㄅㄠ ㄉㄨˊ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cytotoxicity

Từ điển Trung-Anh

cytotoxicity